HOME>>Product Description(Sản phẩm/Chất độn masterbatch/Sản phẩm)>>Chất phụ gia liên kết chéo TAIC dạng bột
Chất phụ gia liên kết chéo TAIC dạng bột

Chất phụ gia liên kết chéo TAIC dạng bột

 



Thông số kỹ thuật




  • Mã sản phẩm: ET-102 (70% TAIC, 30% silica)

  • Điểm sôi: 144°C (ở 3mmHg), 297°C (trong môi trường N2 ở 760mmHg)

  • Tỷ trọng: 1.155 (ở 30°C)

  • Điểm nóng chảy: 24–26°C

  • Độ nhớt: 85 ± 2 cps (ở 30°C)

  • Điểm chớp cháy: 355°C



 



Giới thiệu

TAIC (Triallyl Isocyanurate) là một loại tác nhân tạo cầu nối đa chức năng có công thức hóa học C₁₂H₁₅N₃O₃, tồn tại ở dạng tinh thể màu vàng nhạt. Nhờ cấu trúc chứa ba nhóm allyl hoạt tính cao, TAIC được sử dụng rộng rãi trong các hệ thống tạo liên kết chéo nhằm cải thiện tính năng vật lý và hóa học của vật liệu polyme như độ bền nhiệt, độ bền cơ học và độ ổn định hóa học.



 



Ưu điểm



Tác nhân tạo cầu nối hiệu quả: Hoạt động tốt trong các hệ lưu hóa bằng peroxit hoặc tia phóng xạ, giúp thúc đẩy quá trình tạo cầu nối nhanh và triệt để, mở rộng thời gian lưu hóa và tăng mức độ liên kết.



Chất cải tiến hiệu suất: Giúp giảm độ biến dạng vĩnh viễn do nén của nhựa kỹ thuật và sợi tổng hợp, đồng thời rút ngắn chu kỳ ép phun và tạo hình.



Chất hóa dẻo cải tiến: Tăng độ bền nhiệt và cho phép sản xuất các sản phẩm có độ cứng hoặc độ mềm linh hoạt theo nhu cầu.



Khả năng tạo liên kết ba chiều: Ba nhóm allyl có thể phản ứng với các loại nhựa khác nhau (như cao su, nhựa nhiệt dẻo), hình thành mạng lưới phân tử ba chiều, gia tăng độ bền tổng thể.



Chịu nhiệt cao: Sau khi liên kết chéo, vật liệu có thể chịu nhiệt độ trên 200°C, phù hợp với các ứng dụng trong môi trường nhiệt độ cao.



Thấp bay hơi: Ở dạng bột ổn định, hạn chế thất thoát trong quá trình gia công, giảm hao hụt nguyên liệu.



Tương thích rộng: Có thể sử dụng như chất đồng liên kết với nhiều loại vật liệu như EPDM, PE, PVC, cao su silicone,...



Ngoài ra: Có thể dùng làm chất pha loãng không bay hơi trong phủ UV, sơn UV đóng rắn, và các công thức sơn chống cháy đặc thù.



 



Ứng dụng



Ngành cao su: Tạo cầu nối cho EPDM, NBR, cao su silicone, giúp tăng khả năng kháng lão hóa và giảm biến dạng do nén – điển hình trong các sản phẩm như gioăng ô tô, lớp bọc dây điện.



Cải tiến nhựa: Tăng độ bền cơ học và khả năng chịu nhiệt của PE, PP – thích hợp cho các sản phẩm như ống dẫn, linh kiện điện tử.



Sơn phủ và keo dán: Được sử dụng như chất tạo liên kết trong sơn UV để nâng cao độ cứng bề mặt, độ bền mài mòn và độ bền cơ học của màng sơn.



Vật liệu điện tử: Ứng dụng trong vật liệu cách điện như bảng mạch in (PCB), giúp nâng cao khả năng chịu nhiệt và ổn định hình dạng.



Vật liệu composite kỹ thuật: Pha trộn với nhựa polyester không no để tạo ra các vật liệu gia cường bằng sợi thủy tinh có độ bền cao.